Có 1 kết quả:

大白菜 dà bái cài ㄉㄚˋ ㄅㄞˊ ㄘㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bok choy
(2) Chinese cabbage
(3) Brassica pekinensis
(4) CL:棵[ke1]

Bình luận 0